Có 2 kết quả:

头脑发胀 tóu nǎo fā zhàng ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄈㄚ ㄓㄤˋ頭腦發脹 tóu nǎo fā zhàng ㄊㄡˊ ㄋㄠˇ ㄈㄚ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling of the head (physical condition)
(2) fig. swellheaded
(3) conceited

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling of the head (physical condition)
(2) fig. swellheaded
(3) conceited

Bình luận 0